создатель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của создатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sozdátel' |
khoa học | sozdatel' |
Anh | sozdatel |
Đức | sosdatel |
Việt | xodđatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсоздатель gđ
- (творец) người sáng tạo
- (учения, теории и т. п. ) người sáng lập, sáng lập viên.
- рел. — [đấng] tạo hoá, hóa công
Tham khảo
sửa- "создатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)