созваниваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của созваниваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sozvánivat'sja |
khoa học | sozvanivat'sja |
Anh | sozvanivatsya |
Đức | soswaniwatsja |
Việt | xodvanivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсозваниваться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo
sửa- "созваниваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)