сожительствовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сожительствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sožítel'stvovat' |
khoa học | sožitel'stvovat' |
Anh | sozhitelstvovat |
Đức | soschitelstwowat |
Việt | xogiitelxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсожительствовать Thể chưa hoàn thành (( с Т))
Tham khảo
sửa- "сожительствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)