сожительство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сожительство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sožítel'stvo |
khoa học | sožitel'stvo |
Anh | sozhitelstvo |
Đức | soschitelstwo |
Việt | xogiitelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсожительство gt
- (Sự) Chung sống, cùng sống, cộng sinh.
- (внебрачная связь) [sự, tình trạng] ăn nằm, ăn ở không hôn thú.
Tham khảo
sửa- "сожительство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)