Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сожалеть Thể chưa hoàn thành ((о П))

  1. (испытывать сожаление) lấy làm tiếc, luyến tiếc, thương tiếc, tiếc thương, tiếc rẻ, nuối tiếc, tiếc.
    сожалеть о случившемся — lấy làm tiếc về điều đã xảy ra
    я очень сожалетьею, что... — tôi rất [lấy làm] tiếc là...
  2. (испытывать жалость) thương hại, thương xót, thương cảm, thương.

Tham khảo

sửa