сожалеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сожалеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sožalét' |
khoa học | sožalet' |
Anh | sozhalet |
Đức | soschalet |
Việt | xogialet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсожалеть Thể chưa hoàn thành ((о П))
- (испытывать сожаление) lấy làm tiếc, luyến tiếc, thương tiếc, tiếc thương, tiếc rẻ, nuối tiếc, tiếc.
- сожалеть о случившемся — lấy làm tiếc về điều đã xảy ra
- я очень сожалетьею, что... — tôi rất [lấy làm] tiếc là...
- (испытывать жалость) thương hại, thương xót, thương cảm, thương.
Tham khảo
sửa- "сожалеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)