соглашательский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соглашательский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soglašátel'skij |
khoa học | soglašatel'skij |
Anh | soglashatelski |
Đức | soglaschatelski |
Việt | xoglasatelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсоглашательский (полит.)
- (Có tính chất) Thỏa hiệp, thỏa hiệp giai cấp.
- соглашательская политика — chính sách thỏa hiệp [giai cấp]
Tham khảo
sửa- "соглашательский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)