собственноручный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

собственноручный

  1. Tự tay, [của] chính tay mình.
    собственноручная подпись — chữ kí [của] chính tay mình, chữ kí thật

Tham khảo sửa