собственноручно

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

собственноручно

  1. (Một cách) Tự tay, chính tay mình.
    собственноручно построить дом — tự tay làm nhà, chính tay mình xây dựng nhà

Tham khảo sửa