собственнический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

собственнический

  1. (Thuộc về) Người chủ, chủ sở hữu.
    собственнические права — [những] quyền của chủ sở hữu
  2. (свойственный собственнику) [có óc] tư hữu.
    собственнический инстинкт — bản năng tư hữu
    собственнические взгляды — những quan điểm của người tư hữu

Tham khảo

sửa