Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

Bản mẫu:rus-verb-2b сновать Hoàn thành

  1. (двигаться) chạy tới chạy lui, chạy qua chạy lại, chạy tung tăng, đưa qua đưa lại.

Tham khảo sửa