Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сникать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сникнуть)

  1. (о мрате, растениях) héo , .
    перен(прижодить в подавленное состояние) — cụt hứng, mất hứng

Tham khảo

sửa