снегоуборочный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

снегоуборочный

  1. (Để) Dọn tuyết, hót tuyết.
    снегоуборочная машина — [cái] máy dọn tuyết

Tham khảo

sửa