смысл
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaсмысл gđ
- Nghĩa, ý, ý nghĩa.
- смысл слова — nghĩa của từ, ngữ nghĩa
- в переносном смысле — theo nghĩa bóng
- в прямом смысле — theo nghĩa rộng
- в узком смысле — theo nghĩa hẹp
- в инзвестном смысле — trong ý nghĩa nào đó, về mặt nào đó, trong chừng mực nào đó
- (основание, цель) ý nghĩa, nghĩa lí, lý do, căn cứ, mục đích
- (польза) ích lợi, lợi ích.
- смысл жизни — lẽ sống, ý nghĩa của cuộc sống, mục đích của cuộc sống
- есть смысл съездить туда — cần đi đến đấy, đi đến đó thì cũng có ích đấy
- нет смысла, — не имеет смысла просить об </u>этом — không cần yêu cầu về điều đó, xin việc đó thì vô ích, yêu cầu về điều đó thì không có ích gì
- в полном смысле слова — chân chính, thật sự
- в смысле чего-л. — [xét] về mặt..., về phương diện..., về ý nghĩa...
Tham khảo
sửa- "смысл", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)