Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

смысл

  1. Nghĩa, ý, ý nghĩa.
    смысл слова — nghĩa của từ, ngữ nghĩa
    в переносном смысле — theo nghĩa bóng
    в прямом смысле — theo nghĩa rộng
    в узком смысле — theo nghĩa hẹp
    в инзвестном смысле — trong ý nghĩa nào đó, về mặt nào đó, trong chừng mực nào đó
  2. (основание, цель) ý nghĩa, nghĩa , lý do, căn cứ, mục đích
  3. (польза) ích lợi, lợi ích.
    смысл жизни — lẽ sống, ý nghĩa của cuộc sống, mục đích của cuộc sống
    есть смысл съездить туда — cần đi đến đấy, đi đến đó thì cũng có ích đấy
    нет смысла, не имеет смысла просить об </u>этом — không cần yêu cầu về điều đó, xin việc đó thì vô ích, yêu cầu về điều đó thì không có ích gì
    в полном смысле слова — chân chính, thật sự
    в смысле чего-л. — [xét] về mặt..., về phương diện..., về ý nghĩa...

Tham khảo

sửa