Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

сморщенный

  1. Nhăn, nhăn nheo; (ободежде тж. ) nhăn nhíu; (о яблоке и т. п. ) nhăn nhúm, nhăn rúm.

Tham khảo sửa