смешаться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaсмешаться Hoàn thành
- Xem смешиваться
- (thông tục) (смутиться) [bị] luống cuống, lúng túng, bối rối, ngượng nghiụ, ngượng ngùng.
Tham khảo
sửa- "смешаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
смешаться Hoàn thành