Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сменяемость gc

  1. (Sự, tính) Thay thế thường kỳ, thường kỳ thay thế, thay thế được, có thể bãi miễn.

Tham khảo

sửa