смело
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смело
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smélo |
khoa học | smelo |
Anh | smelo |
Đức | smelo |
Việt | xmelo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaсмело
- (Một cách) Can đảm, bạo dạn, gan dạ, táo bạo; (без колебаний, сомнений) [một cách] không chút ngập ngừng, không do dự.
- смело могу сказать, что... — tôi có thể nói chắc chắn rằng..., tôi có thể mạnh dạn nói rằng...
- смело сказано! — bạo miệng quá!, bạo phổi quá!
Tham khảo
sửa- "смело", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)