Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

смекалка gc (thông tục)

  1. Mưu trí; (сообразительность) [sự] nhanh trí, sáng trí.
    военная смекалка — tài thao lược, mưu trí quân sự

Tham khảo

sửa