Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сманивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сманить) ‚(В)

  1. Dử, nhử; (переманивать) dụ dỗ, quyến rũ, quyến dỗ, gạ gẫm, gạ... đi.

Tham khảo sửa