смазываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смазываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smázyvat'sja |
khoa học | smazyvat'sja |
Anh | smazyvatsya |
Đức | smasywatsja |
Việt | xmadyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсмазываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: смазаться)
- (стираться) bị xóa mờ, bị xóa.
- краска смазывалась — sơn đang ướt bị xóa mờ
- перен. (thông tục) — (лишаться чёткости, остроты) — bị xóa nhòa, bị xóa mờ, mờ nhạt đi
Tham khảo
sửa- "смазываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)