слюнный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слюнный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sljúnnyj |
khoa học | sljunnyj |
Anh | slyunny |
Đức | sljunny |
Việt | xliunny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaслюнный (анат.)
- (Thuộc về) Nước bọt, nước dãi, nước miếng.
- слюнные железы — [những] tuyễn nước bọt
Tham khảo
sửa- "слюнный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)