слышимость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слышимость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slýšimost' |
khoa học | slyšimost' |
Anh | slyshimost |
Đức | slyschimost |
Việt | xlysimoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaслышимость gc
- (Độ) Nghe thấy, nghe; (по телефону, рабио тж. ) [độ] thu nhận.
- слышимость плохая! — (по телефону) — độ nghe mờ quá!
Tham khảo
sửa- "слышимость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)