Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

служащий

  1. Đương chức, đương phiên, đang phục vụ, đang hành sự.
    в знач. сущ. м. — [người] viên chức, công chức, nhân viên
    рабочие и служащие — công nhân và viên chức; công nhân viên (сокр.)

Tham khảo

sửa