служащий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của служащий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slúžaščij |
khoa học | služaščij |
Anh | sluzhashchi |
Đức | sluschaschtschi |
Việt | xlugiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaслужащий
- Đương chức, đương phiên, đang phục vụ, đang hành sự.
- в знач. сущ. м. — [người] viên chức, công chức, nhân viên
- рабочие и служащие — công nhân và viên chức; công nhân viên (сокр.)
Tham khảo
sửa- "служащий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)