слойка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слойка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slójka |
khoa học | slojka |
Anh | sloyka |
Đức | sloika |
Việt | xloica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaслойка gc (thông tục)
Tham khảo
sửa- "слойка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)