сложность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сложность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slóžnost' |
khoa học | složnost' |
Anh | slozhnost |
Đức | sloschnost |
Việt | xloginoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсложность gc
- (Tính chất, sự, độ) Phức tạp, rắc rối.
- мн.: — сложности — (трудностьи) [những] nỗi khó khăn, sự trở ngại, điều rắc rối, vấn đề phức tạp
Tham khảo
sửa- "сложность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)