Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сложность gc

  1. (Tính chất, sự, độ) Phức tạp, rắc rối.
    мн.: сложности — (трудностьи) [những] nỗi khó khăn, sự trở ngại, điều rắc rối, vấn đề phức tạp

Tham khảo sửa