слишком
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слишком
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slíškom |
khoa học | sliškom |
Anh | slishkom |
Đức | slischkom |
Việt | xliscom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaслишком
- Quá, ghê, quá đỗi, quá chừng, quá đáng, thái quá, quá xá, quá đa.
- слишком много — nhiều quá, quá nhiều, nhiều ghê
- не слишком умён — không khôn lắm
- слишком — [сильно] любить кого-л. — yêu ai quá đỗi, quá yêu ai
- слишком сильно нажать — ép mạnh quá (quá chừng, quá đỗi, thái quá)
- это уже слишком! — như thế thật là quá đáng!, cái đó thật là quá quắt!, như thế thì quá lắm
Tham khảo
sửa- "слишком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)