слиток
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слиток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slítok |
khoa học | slitok |
Anh | slitok |
Đức | slitok |
Việt | xlitoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaслиток gđ
Tham khảo
sửa- "слиток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)