сливки
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сливки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slívki |
khoa học | slivki |
Anh | slivki |
Đức | sliwki |
Việt | xlivki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсливки số nhiều ((скл. как ж. 3*а ))
- Kem, cơ-rem, kem sữa, váng sữa.
- снять сливки с молока — [hớt, gạn] lấy kem sữa
- .
- снимать сливки — а) — xơi phần ngon, hưởng phần tốt nhất, hớt mối lợi; б) — (брать от жизни лучшее) — hưởng mọi lạc thú trên đời, nếm đủ mùi đời
Tham khảo
sửa- "сливки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)