Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

слепо

  1. (Một cách) Mù quáng, nhắm mắt.
    слепо повиноваться кому-л. — mù quáng (nhắm mắt) phục tùng ai, phục tùng ai một cách mù quáng
    слепо следовать чему-л. — mù quáng, nhắm mắt theo cái gì, theo cái gì một cách mù quáng

Tham khảo sửa