слепо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слепо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slépo |
khoa học | slepo |
Anh | slepo |
Đức | slepo |
Việt | xlepo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaслепо
- (Một cách) Mù quáng, nhắm mắt.
- слепо повиноваться кому-л. — mù quáng (nhắm mắt) phục tùng ai, phục tùng ai một cách mù quáng
- слепо следовать чему-л. — mù quáng, nhắm mắt theo cái gì, theo cái gì một cách mù quáng
Tham khảo
sửa- "слепо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)