слезящийся
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слезящийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slezjáščijsja |
khoa học | slezjaščijsja |
Anh | slezyashchisya |
Đức | slesjaschtschisja |
Việt | xlediasixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaслезящийся прич.
Tham khảo
sửa- "слезящийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)