Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

слезоточивый

  1. (слезящийся) kèm nhèm, bị chảy nước mắt sống.
  2. (вызывающий слёзы) làm chảy nước mắt.
    слезоточивый газ — hơi cay, hơi làm chảy nước mắt

Tham khảo

sửa