сласти
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сласти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slásti |
khoa học | slasti |
Anh | slasti |
Đức | slasti |
Việt | xlaxti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=сласт}} сласти số nhiều
Tham khảo
sửa- "сласти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)