сланцевый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сланцевый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sláncevyj |
khoa học | slancevyj |
Anh | slantsevy |
Đức | slanzewy |
Việt | xlantxevy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсланцевый
- (Thuộc về) Diệo thạch, phiến thạch, đá phiến.
Tham khảo
sửa- "сланцевый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)