слагаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của слагаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slagát'sja |
khoa học | slagat'sja |
Anh | slagatsya |
Đức | slagatsja |
Việt | xlagatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
слагаться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "слагаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)