слабительное
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слабительное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slabítel'noje |
khoa học | slabitel'noe |
Anh | slabitelnoye |
Đức | slabitelnoje |
Việt | xlabitelnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaслабительное gt ((скл. как прил.))
Tham khảo
sửa- "слабительное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)