Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

скучиваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: скучиться))

  1. Chen chúc, dồn lại, túm tụm lại.
    скучиваться вокруг — túm tụm quanh

Tham khảo

sửa