скунс
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скунс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skúns |
khoa học | skuns |
Anh | skuns |
Đức | skuns |
Việt | xcunx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaскунс gđ
Tham khảo
sửa- "скунс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)