Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

скульптурный

  1. (Thuộc về) Điêu khắc.
    скульптурная мастерская — xưởng điêu khắc, xưởng nặn
    скульптурное изображение — tượng

Tham khảo

sửa