скульптурный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скульптурный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skul'ptúrnyj |
khoa học | skul'pturnyj |
Anh | skulpturny |
Đức | skulpturny |
Việt | xculpturny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaскульптурный
- (Thuộc về) Điêu khắc.
- скульптурная мастерская — xưởng điêu khắc, xưởng nặn
- скульптурное изображение — tượng
Tham khảo
sửa- "скульптурный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)