скрипучий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скрипучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skrípučij |
khoa học | skripučij |
Anh | skripuchi |
Đức | skriputschi |
Việt | xcriputri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaскрипучий (thông tục)
- (Kêu) Ken két, cút kít, cọt kẹt, kèn kẹt, trèo trẹo.
- скрипучийее дерево два века стоит — погов. — cây cẳn lai sống dai: bát rạn lâu vỡ
Tham khảo
sửa- "скрипучий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)