Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

скрипучий (thông tục)

  1. (Kêu) Ken két, cút kít, cọt kẹt, kèn kẹt, trèo trẹo.
    скрипучийее дерево два века стоит погов. — cây cẳn lai sống dai: bát rạn lâu vỡ

Tham khảo

sửa