Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

скрежетать Thể chưa hoàn thành

  1. (Kêu) Ken két, cút kít, cót két, trèo trẹo; (Т) làm... ken két (cút kít, cót két, trèo trẹo).
    скрежетать зубами — nghiến răng trèo trẹo (ken két)

Tham khảo

sửa