Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

скорпион

  1. (Con) Bọ cạp, bò cạp (Buthus epeus).
    созвездие Скорпиона — chòm sao Thiên ất, chòm sao Thần nông (Scorpio)

Tham khảo sửa