скороспелый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скороспелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skorospélyj |
khoa học | skorospelyj |
Anh | skorospely |
Đức | skorospely |
Việt | xcoroxpely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaскороспелый
- Chóng chín, sớm.
- скороспелые яблоки — những quả táo chóng chín
- скороспелый рис — lúa sớm
- перен. (thông tục) — (поспешный) nóng vội, hấp tấp, vội vàng, không chín chắn, bồng bột, non
- скороспелое решение — quyết định hấp tấp (nóng vội, vội vàng, không chín chắn)
Tham khảo
sửa- "скороспелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)