скорбеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скорбеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skorbét' |
khoa học | skorbet' |
Anh | skorbet |
Đức | skorbet |
Việt | xcorbet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaскорбеть Thể chưa hoàn thành
- (о П) đau buồn, đau xót, đau thương, đau đớn, thương xót.
- скорбеть о чьей-л. смерти — đau buồn vì cái chết của ai, khóc thương cái chết của ai
Tham khảo
sửa- "скорбеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)