скованный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của скованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skóvannyj |
khoa học | skovannyj |
Anh | skovanny |
Đức | skowanny |
Việt | xcovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
скованный
Tham khảo sửa
- "скованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)