сказочный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaсказочный
- (Thuộc về) Chuyện cổ tích, truyện cổ tích.
- сказочный сюжет — đề tài chuyện cổ tích
- (пере.) (невероятный) thần kỳ, kỳ diệu, kỳ lạ, huyền ảo, huyền diệu, hoang đường.
- сказочное богаство — cảnh giàu có kỳ lạ, rừng vàng biển bạc
- сказочная красота — sắc đẹp thần kỳ, nhan sắc tuyệt trần
- сказочная страна — xứ sở thần kỳ
Tham khảo
sửa- "сказочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)