Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

сказочный

  1. (Thuộc về) Chuyện cổ tích, truyện cổ tích.
    сказочный сюжет — đề tài chuyện cổ tích
  2. (пере.) (невероятный) thần kỳ, kỳ diệu, kỳ lạ, huyền ảo, huyền diệu, hoang đường.
    сказочное богаство — cảnh giàu có kỳ lạ, rừng vàng biển bạc
    сказочная красота — sắc đẹp thần kỳ, nhan sắc tuyệt trần
    сказочная страна — xứ sở thần kỳ

Tham khảo

sửa