сиреневый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сиреневый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sirénevyj |
khoa học | sirenevyj |
Anh | sirenevy |
Đức | sirenewy |
Việt | xirenevy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсиреневый
- (Thuộc về) Tử đinh hương, đinh hương.
- сиреневый куст — bụi tử đinh hương
- (о цвете) tím nhạt, màu hoa cà.
- платье сиреневого цвета — áo dài màu tím nhạt
Tham khảo
sửa- "сиреневый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)