Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

сиреневый

  1. (Thuộc về) Tử đinh hương, đinh hương.
    сиреневый куст — bụi tử đinh hương
  2. (о цвете) tím nhạt, màu hoa cà.
    платье сиреневого цвета — áo dài màu tím nhạt

Tham khảo sửa