Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

синщптический

  1. (Thuộc về) Thời tiết, khí tượng.
    синщптические условия — những điều kiện thời tiết (khí tượng)
    синщптическая карта — bản đồ thời tiết

Tham khảo sửa