синоптик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của синоптик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sinóptik |
khoa học | sinoptik |
Anh | sinoptik |
Đức | sinoptik |
Việt | xinoptic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
синоптик gđ
Tham khảo sửa
- "синоптик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)