синева
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của синева
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sinevá |
khoa học | sineva |
Anh | sineva |
Đức | sinewa |
Việt | xineva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=синев}} синева gc
- (цвет) [màu] xanh, xanh biếc, xanh da trời, xanh hồ thủy, thanh thiên.
- (пространство) khoảng xanh, khoảng xanh biếc.
- .
- синева под глазами — quầng mắt, quầng thâm
Tham khảo
sửa- "синева", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)