Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xanh biếc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sajŋ
˧˧
ɓiək
˧˥
san
˧˥
ɓiə̰k
˩˧
san
˧˧
ɓiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sajŋ
˧˥
ɓiək
˩˩
sajŋ
˧˥˧
ɓiə̰k
˩˧
Tính từ
sửa
xanh biếc
Xanh lam
đậm
và
tươi
ánh
lên.
Con cánh cam màu
xanh biếc
.
Hàng cây
xanh biếc
bên sông.
Tham khảo
sửa
"
xanh biếc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)